Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2013

Bán gấp lô mặt tiền đường 25m dự án the morning city

Khách hàng cần tiền bán gấp lô 20 D14 dự án đất bình dương - the morning city 
Diện tích: 5x20 = 375 triệu
the-morning-city

Nhanh tay sở hữu ngay đất thành phố mới bình dương .
Gọi ngay 0906 678 896 để sở hữu vị trí đất đẹp nhất dự án the morning city .

Thứ Năm, 28 tháng 11, 2013

Chung cư CT2 Trung Văn Vinaconex3

Chỉ từ 1tỷ 300 sở hữu ngay căn hộ Chung cư CT2 Trung Văn Vinaconex3 Từ Liêm



Chung cư CT2 Trung Văn là một trong 2 khu tổ hợp chung cư thuộc quần thể của KĐT mới Trung Văn. Có vị trí giao thông cực kỳ thuận tiện (cách trục đường Lê Văn Lương và đại lộ Thăng Long 500m, gần đường cầu vượt trên cao)
CT2 Trung Văn Vinaconex3 gần ngay các KĐT mới như Trung Hòa Nhân Chính, Hoàng Đạo Thúy, Láng Hòa Lạc… ngoài ra còn gần TTHN Quốc Gia, bến xe Mỹ Đình, siêu thị Bic C, TT thương mại Grand Plaza, The Garden, tòa nhà cao ốc KeangNam.. .
CT2 Trung Văn: Còn có rất nhiều căn hộ và các tiện tích để khách hàng lựa chọn, nhưng lại có mức gia rất phù hợp đi kèm với những chính sách ưu đãi giúp khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận được với dự án.


 THÔNG TIN DỰ ÁN
Vị trí:  KĐT mới Trung Văn thuộc xã Trung Văn - Từ Liêm - Hà Nội
Chủ đầu tư: Vinaconex 3
Đơn vị phân phối chính thức: Tập đoàn BĐS Thế Kỷ CEN GROUP

Dự án CT2 Trung văn Vinaconex3: gồm 2 tòa 17 tầng (17T1 và 17T2)

Trong đó có  2 tầng hầm, tầng 1 làm trung tâm thương mại và tiện ích công cộng, tầng 2-17 là các căn hộ được thiết kế hợp lý và rất hiện đại
Thiết kế 10 – 12 căn/sàn với 4 thang máy, 2 thang bộ
Diện tích: 70 m2, 79m2, 105m2, 136m2, 150m2
Hiện dự án đã xây xong thô và chát mặt ngoài đang hoàn thiện nội thất bên trong
>>>>Chuẩn bị bàn giao nhà
Giá bán chỉ từ 17,8 triệu/m2 (gồm VAT + Bảo trì)
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Đợt 1: 30% Khi ký Hợp đồng mua bán
Đơt 2: 20% Tổng giá trị căn hộ sau 45 ngày
Đợt 3: 20% Tổng giá trị căn hộ sau 90 ngày
Đợt 4: 25% Trong vòng 10 ngày sau khi nhận thông báo bàn giao căn hộ
Đợt 5: 5% Tổng giá trị căn hộ khi nhận sổ đỏ
Đặc biệt: Ngân hàng MB Bank hỗ trợ vay vốn lên đến 70% tổng giá trị căn hộ
Hiện tại chúng tôi đang có 1 số căn hộ 70m2 và 105m2 cần bán gấp với giá cự rẻ
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0987.865.820/ 0918.616.380

LÝ DOnên chọn Chung cư CT2 Trung Văn Vinaconex 3:
- Chung cư ct2 Trung Văn có vị trí đẹp,  gần đường Lê Văn Lương, gần đại lộ Thăng Long …
- CT2 Trung Văn tọa lạc tại khu đô thị Trung Văn nên hưởng trọn vẹn các công trình công cộng có sẵn và hạ tầng đồng bộ. Mật độ xây dựng thấp, nhiều cây xanh.
- Dự án gần Siêu thị Big C, gần bệnh viện quốc tế 500 giường, trường học, trung tâm chăm sóc sức khỏe…
- Dự án tiến độ nhanh, giá hấp dẫn hơn rất nhiều so với các dự án lân cận cùng tiến độ.
- Chủ đầu tư uy tín (Vinaconex 3), đơn vị thi công mạnh, giàu kinh nghiệm, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình cho khách hàng.
- Cư dân trong tòa nhà CT2 trung văn Vinaconex3 được thừa hưởng đầy đủ những tiện tích tốt nhất, đảm bảo thỏa mãn nhu cầu mua sắm, ăn uống, vui chơi giải trí… mà không phải mất công đi xa.
- Có công viên, hồ điều hòa, khu vui chơi giải trí
+ Có khu thương mại, dịch vụ
+ Thang máy tốc độ cao giúp cư dân di chuyển dễ dàng và nhanh chóng trong tòa nhà
+ Trường mẫu giáo
+ Truyền hình cáp, hệ thống internet tốc độ cao
+ Tầng hầm để xe rộng rãi
+ An ninh đảm bảo 24/24
+ Hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, an toàn
+ Dịch vụ quản lý tòa nhà chuyên nghiệp
+ Nằm trong khu vực dân trí cao
+ Được thừa hưởng cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ của các khu đô thị lân cận nên giao thông đi lại thuận tiện
+ Diện tích căn hộ thiết kế hợp lý với giá cạnh tranh
+ Gần khu trung tâm hành chính mới của Thủ đô
+ Thiết kế nhà thoáng mát, hợp lý nhằm tận dụng tối đa không gian và diện tích sử dụng
+ Gần các dịch vụ tiện ích như chợ, trung tâm thương mại, siêu thị, trường học, khu vui chơi giải trí…

Sự hài lòng của khách hàng là niềm mong đợi lớn nhất của chúng tôi
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn tốt nhất và lựa chọn căn tầng yêu thích

Hotline: 0987.865.820 – 0918.616.380


GREEN LIFE CITY - BẢNG GIÁ - SƠ ĐỒ PHÂN LÔ

Sơ đồ phân lô dự án green life city :
phan-lo-green-life-city
Bảng giá dự án green life city :
  
  DỰ ÁN GREEN LIFE CITY 
 KHU
 TÊN NỀN
 CHỨC NĂNG
DIỆN TÍCH
(m2)
 HƯỚNG 
 ĐƠN GIÁ HĐCN (vnđ)
 TT HĐCN (vnđ)
 B06'
                1
 NLK
157,11
 Nam
         3.600.000
          565.596.000,00
 B06'
                3
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                4
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                5
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                6
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                7
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                8
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
                9
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              10
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              11
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              12
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              13
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              14
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              15
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              16
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              17
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B06'
              24
 NLK
95,00
 Nam
         3.380.000
          321.100.000,00
 B07
                1
 NLK
201,23
 Tây
         3.610.000
          726.448.964,00
 B07
                2
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                3
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                4
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                5
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                6
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                7
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                8
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
                9
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              10
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              11
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              12
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              13
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              14
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              16
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              17
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              18
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              19
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              20
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              21
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              35
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              36
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              37
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              38
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              39
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              40
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              41
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              42
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              43
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              44
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              45
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              46
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              47
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              48
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              49
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              50
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              51
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              52
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              53
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              54
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              55
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              56
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              57
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              58
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B07
              59
 NLK
95,00
 Nam
         3.320.000
          315.400.000,00
 B07
              60
 NLK
188,34
 Tây
         3.650.000
          687.446.110,00
 B07
           61
 NLK
106,81
 Tây
     3.350.000
    357.825.560,00
 B07
              62
 NLK
108,07
 Tây
         3.350.000
          362.026.460,00
 B07
              63
 NLK
109,32
 Tây
         3.350.000
          366.227.360,00
 B07
              64
 NLK
110,58
 Tây
         3.350.000
          370.428.260,00
 B08
              25
 NLK
95,00
 Bắc
         3.350.000
          318.250.000,00
 B08
              35
 NLK
95,00
 Nam
         3.350.000
          318.250.000,00
 B11
              20
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              22
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              23
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              24
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              25
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              26
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              27
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              28
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              29
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              31
 NLK
95,00
 Nam
         3.360.000
          319.200.000,00
 B11
              32
 NLK
197,55
 Tây
         3.680.000
          726.984.000,00
 B11
              34
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
          380.527.500,00
 B12
                1
 NLK
175,10
 Bắc
         3.680.000
          644.368.000,00
 B12
              20
 NLK
112,27
 Đông
         3.390.000
          380.595.300,00
 B12
              21
 NLK
112,27
 Đông
         3.390.000
          380.595.300,00
 B12
              22
 NLK
112,27
 Đông
         3.390.000
          380.595.300,00
 B12
              38
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
          380.527.500,00
 B12
              39
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
          380.527.500,00
 B12
              40
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
          380.527.500,00
 B12
              41
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
          380.527.500,00
 B12
              42
 NLK
112,25
 Tây
         3.390.000
           380.527.500,00
TỔNG

                     -  
12.248,57

393.090.000
            41.768.395.142,00







Khu
Mã SP
Chức Năng
 DT(m2)
Hướng
 Đơn giá/m2
Tổng giá
B08
1
NLK
                  196,79
Tây
             3.650.000
                    718.283.500
B08
2
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
3
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
4
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
5
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
6
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
7
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                   318.250.000
B08
8
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
9
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
10
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
11
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
12
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
13
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
14
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
15
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
16
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                   318.250.000
B08
17
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
18
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
19
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
20
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
21
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
22
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
23
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
24
NLK
                    95,00
Bắc
             3.350.000
                    318.250.000
B08
37
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
38
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
39
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                   318.250.000
B08
40
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
41
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
42
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
43
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
44
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
45
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
46
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
47
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
48
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
49
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
50
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                   318.250.000
B08
51
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
52
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
53
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
54
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
55
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
56
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
57
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
58
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
59
NLK
                    95,00
Nam
             3.350.000
                    318.250.000
B08
60
NLK
                  184,12
Tây
             3.650.000
                    672.038.000
B08
61
NLK
                  104,44
Tây
             3.350.000
                   349.874.000
B08
62
NLK
                  105,67
Tây
             3.350.000
                    353.994.500
B08
63
NLK
                  106,90
Tây
             3.350.000
                    358.115.000
B08
64
NLK
                  108,14
Tây
             3.350.000
                    362.269.000
B12
2
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
3
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
4
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
5
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
6
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
7
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
8
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
9
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
10
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
11
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
12
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
13
NLK
                  140,00
Bắc
             3.250.000
                    455.000.000
B12
24
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
25
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
26
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                   455.000.000
B12
27
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
28
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
29
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
30
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
31
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
32
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
33
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
34
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                    455.000.000
B12
35
NLK
                  140,00
Nam
             3.250.000
                   455.000.000